Từ điển Thiều Chửu
釀 - nhưỡng
① Gây, cất. Như nhưỡng tửu 釀酒 gây rượu, cất rượu. ||② Gây lên. Như nhưỡng hoạ 釀禍 gây lên vạ. ||③ Thái lẫn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
釀 - nhưỡng
Cất rượu — Rượu — Tạo thành.
釀禍 - nhưỡng hoạ || 釀酒 - nhưỡng tửu || 醞釀 - uẩn nhưỡng ||